circumvolution
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circumvolution
Phát âm : /,sə:kəmvə'lju:ʃn/
+ danh từ
- sự cuộn tròn, sự xoay quanh
- nếp, cuộn
- the circumvolution s of the brain
nếp cuộn của não
- the circumvolution s of the brain
- sự đi quanh co
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "circumvolution"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "circumvolution":
circumvallation circumvolution
Lượt xem: 252