circus tent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circus tent+ Noun
- lều xiếc
- he was afraid of a fire in the circus tent
anh ta sợ có một đốm lửa trong lều xiếc
- they had the big top up in less than an hour
họ dựng lều xiếc chưa đến một tiếng
- he was afraid of a fire in the circus tent
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "circus tent"
Lượt xem: 664