--

citified

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: citified

Phát âm : /'sitifaid/

+ tính từ

  • có bộ tịch thành thị, có vẻ người thành thị
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "citified"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "citified"
    citified codified
Lượt xem: 229