codified
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: codified+ Adjective
- được ban hành bởi một hội đồng lập pháp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "codified"
Lượt xem: 356
Từ vừa tra