citron
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: citron
Phát âm : /'sitrən/
+ danh từ
- (thực vật học) cây thanh yên
- quả thanh yên
- màu vỏ chanh ((cũng) citron colour)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
citron tree Citrus medica
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "citron"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "citron":
cistern citrine citron citrin cittern cithern cistron - Những từ có chứa "citron":
citron citron tree citroncirus citroncirus webberi citronella citronwood - Những từ có chứa "citron" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phật thủ chanh yên
Lượt xem: 490