citrus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: citrus
Phát âm : /'sitrəs/
+ danh từ
- (thực vật học) giống cam quít
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
citrus tree citrus fruit citrous fruit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "citrus"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "citrus":
citric citrus citrous - Những từ có chứa "citrus":
citrus citrus aurantifolia citrus aurantium citrus bergamia citrus decumana citrus fruit citrus grandis citrus limetta citrus limon citrus limonia more...
Lượt xem: 669