citric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: citric
Phát âm : /'sitrik/
+ tính từ
- (hoá học) xitric
- citric acid
axit xitric
- citric acid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "citric"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "citric":
cicatrice cicatrix citric citrus citrous - Những từ có chứa "citric":
citric citric acid citric acid cycle
Lượt xem: 306