--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
city father
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
city father
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: city father
+ Noun
người nắm quyền hành cao trong thành phố (viên chức quan trọng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "city father"
Những từ có chứa
"city father"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cha
kế nghiệp
cha nuôi
bác
bố
cha đẻ
hai thân
khai sinh
phụ tử
làm ma
more...
Lượt xem: 663
Từ vừa tra
+
city father
:
người nắm quyền hành cao trong thành phố (viên chức quan trọng)