--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
city room
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
city room
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: city room
+ Noun
xem city desk
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "city room"
Những từ có chứa
"city room"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
phòng
buồng lái
buồng
chỗ
buồng không
giảng đường
phòng đợi
phòng ăn
nhà ăn
đại diện
more...
Lượt xem: 89
Từ vừa tra
+
city room
:
xem city desk