civic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: civic
Phát âm : /'sivik/
+ tính từ
- (thuộc) công dân
- civic rights
quyền công dân
- civic duty
bổn phận công dân
- civic rights
- civic guard
- cảnh sát (ở Ai-len)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "civic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "civic":
civic cubic - Những từ có chứa "civic":
civic civic center civic duty civic leader civic leader civic pride civic responsibility civic spirit
Lượt xem: 641