--

cladding

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cladding

+ Noun

  • lớp sơn phủ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cladding"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "cladding"
    clothing cladding
Lượt xem: 609