clothing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clothing
Phát âm : /'klouðiɳ/
+ danh từ
- quần áo, y phục
- summer clothing
quần áo mùa hè
- summer clothing
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
article of clothing vesture wear wearable habiliment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clothing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "clothing":
clothing cladding - Những từ có chứa "clothing":
civilian clothing clothing clothing store underclothing - Những từ có chứa "clothing" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bảo hộ no ấm nam phục nam trang ăn mặc riêng tây nhậy chướng bừa bộn buồn cười more...
Lượt xem: 543