--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clanking
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clanking
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clanking
+ Adjective
có tiếng loảng xoảng, lách cách
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clanking"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"clanking"
:
clinking
clunking
clanking
clanging
cleansing
Lượt xem: 408
Từ vừa tra
+
clanking
:
có tiếng loảng xoảng, lách cách
+
có khi
:
I'm afraidbây giờ mới đi thì có khi hơi muộnto leave only now, is I'm afraid a bit late