--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clanking
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clanking
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clanking
+ Adjective
có tiếng loảng xoảng, lách cách
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clanking"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"clanking"
:
clinking
clunking
clanking
clanging
cleansing
Lượt xem: 436
Từ vừa tra
+
clanking
:
có tiếng loảng xoảng, lách cách
+
phới
:
Leave quickly (a place)
+
grime
:
bụi bẩn (đất, than, bồ hóng, nhọ nồi...); cáu ghéta face covered with grime and sweat mặt đầy ghét và mồ hôi
+
hoa tiêu
:
pilot; navigator
+
cryptotis parva
:
loài chuột chù màu nâu nhỏ, sống trên các đồng cỏ phía đông nước Mỹ.