clarify
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clarify
Phát âm : /'klærifai/
+ ngoại động từ
- lọc, gạn
- làm cho sáng sủa dễ hiểu
+ nội động từ
- trong ra, sạch ra
- trở thành sáng sủa dễ hiểu (văn)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clarify"
- Những từ có chứa "clarify":
clarify clarifying - Những từ có chứa "clarify" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giải thích nói rõ
Lượt xem: 589