--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
class act
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
class act
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: class act
+ Noun
người có sự ưu tú nổi bật và ấn tượng.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "class act"
Những từ có chứa
"class act"
:
class act
class actinozoa
Những từ có chứa
"class act"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
hạng
bài vở
bậc
giai cấp
nhất đẳng
lưu ban
lớp
giao binh
bách
bét
more...
Lượt xem: 1102
Từ vừa tra
+
class act
:
người có sự ưu tú nổi bật và ấn tượng.
+
linh
:
efficacious
+
bộ phận
:
Parttháo rời các bộ phận của máyto dismantle the parts of a machinebộ phận của cơ thểthe parts of a bodykhông nên chỉ thấy bộ phận mà không thấy toàn cụcone should not see only the parts and not the whole; you cannot see the wood for trees