class pyrenomycetes
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: class pyrenomycetes+ Noun
- nghành phụ nấm nang (Bao nang có dạng như hình tam giác, mở ra ở miệng hay lỗ).
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Pyrenomycetes class Pyrenomycetes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "class pyrenomycetes"
Lượt xem: 361