clattery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clattery+ Adjective
- (tiếng) lọc cọc, lách cách, loảng xoảng
- the clattery sound of dishes
tiếng loảng xoảng của chén đĩa
- the clattery sound of dishes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clattery"
Lượt xem: 446