--

clatter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clatter

Phát âm : /'klætə/

+ danh từ (chỉ dùng số ít)

  • tiếng lóc cóc, tiếng lách cách, tiếng loảng xoảng
    • the clatter of a horse's hoofs on a hand road
      tiếng móng ngựa lóc cóc trên đường rắn
    • the clatter of machinery
      tiếng lách cách của máy móc
  • tiếng ồn ào; tiếng nói chuyện ồn ào
  • chuyện huyên thiên; chuyện bép xép

+ ngoại động từ

  • làm kêu vang, làm va vào nhau kêu lóc cóc, làm va vào nhau kêu lách cách, làm va vào nhau kêu loảng xoảng
  • làm ồn ào, làm huyên náo

+ nội động từ

  • chạm vào nhau kêu vang; chạm vào nhau kêu lóc cóc, chạm vào nhau kêu lách cách, chạm vào nhau kêu loảng xoảng
  • nói chuyện huyên thiên
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clatter"
Lượt xem: 383