--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clay pigeon
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clay pigeon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clay pigeon
+ Noun
đĩa bằng đất sét, ném tung lên để tập bắn.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clay pigeon"
Những từ có chứa
"clay pigeon"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
gầm ghì
ngâm tôm
gốm
bồ câu
mô hình
đất sét
gác
phỗng
sét
dẻo
more...
Lượt xem: 554
Từ vừa tra
+
clay pigeon
:
đĩa bằng đất sét, ném tung lên để tập bắn.
+
cẩu thả
:
Carelesschữ viết cẩu thảa careless handwriting, a scribblechống thói làm ăn cẩu thảto fight against carelessness in work