--

clay pigeon

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clay pigeon

+ Noun

  • đĩa bằng đất sét, ném tung lên để tập bắn.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clay pigeon"
Lượt xem: 554