clean-burning
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clean-burning+ Adjective
- ít gây ô nhiễm trong khi đốt cháy nhiên liệu, chất đốt
- Natural gas is a clean-burning fuel.
Khí tự nhiên là một loại nhiên liệu ít gây ô nhiễm.
- Natural gas is a clean-burning fuel.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clean-burning"
Lượt xem: 574