--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clean-living
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clean-living
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clean-living
+ Adjective
trong sạch (về mặt đạo đức)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clean-living"
Những từ có chứa
"clean-living"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bỏ bẵng
béng
lau chùi
nạo
bẵng
hết sạch
nhẵn thín
quét dọn
hết nhẵn
sạch
more...
Lượt xem: 523
Từ vừa tra
+
clean-living
:
trong sạch (về mặt đạo đức)
+
chọn lọc
:
To pick and choose, to selectchọn lọc giống lúato select a rice straindùng từ có chọn lọcto use picked words, to use words discriminatinglychọn lọc tự nhiênnatural selectionchọn lọc nhân tạoartificial selection