cleaner
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cleaner
Phát âm : /'kli:nə/
+ danh từ
- người lau chùi, người quét tước, người rửa ráy; thoạ đánh giày, thợ tẩy quần áo, thợ nạo vét (kênh, máng...)
- máy quét, máy hút bụi; máy tẩy (quần áo)
- to take to the cleaners
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm (ai) cháy túi, làm (ai) khánh kiệt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dry cleaner cleansing agent cleanser
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cleaner"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cleaner":
claimer cleaner clownery - Những từ có chứa "cleaner":
cleaner dry cleaners dry-cleaner grain cleaner vacuum cleaner
Lượt xem: 371