clear-sighted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clear-sighted
Phát âm : /'kliə'saitid/
+ tính từ
- sáng suốt; nhìn xa thấy rộng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
clear-eyed perspicacious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clear-sighted"
Lượt xem: 369