clearance-sale
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clearance-sale
Phát âm : /'kliərəns'seil/
+ danh từ
- sự bán tháo, sự bán xon (hàng thừa)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clearance-sale"
Lượt xem: 434