clearing-hospital
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clearing-hospital
Phát âm : /'kliəriɳ,hɔspitl/
+ danh từ
- bệnh viện dã chiến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clearing-hospital"
- Những từ có chứa "clearing-hospital" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ra viện đẻ rơi dưỡng đường nhà bảo sanh nhà hộ sinh nhà thương y viện quân y viện quân y bảo sanh more...
Lượt xem: 387