--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clearing-off
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clearing-off
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clearing-off
Phát âm : /'kliəriɳ'ɔ:f/
+ danh từ
sự trả hết, sự thanh toán (nợ nần...)
Lượt xem: 323
Từ vừa tra
+
clearing-off
:
sự trả hết, sự thanh toán (nợ nần...)
+
frenetic
:
điên lên, cuồng lên; điên cuồng
+
sapodilla
:
(thực vật học) cây hồng xiêm, cây xapôchêsapodilla plum quả hồng xiêm
+
inaccuracy
:
sự không đúng, sự sai; tính không đúng
+
cassation
:
(pháp lý) sự huỷ bỏcourt of cassation toà phá án