cleavage cavity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cleavage cavity+ Noun
- (sinh vật học) khoang phôi.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
blastocoel blastocoele blastocele segmentation cavity
Lượt xem: 454