cold-blooded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cold-blooded
Phát âm : /'kould'blʌdid/
+ tính từ
- có máu lạnh (cá, rắn...)
- lạnh nhạt, hờ hững, phớt lạnh; nhẫn tâm
- cold-blooded cruelty
sự tàn ác, sự nhẫn tâm
- cold-blooded cruelty
- bình tĩnh, thản nhiên
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cold-blooded"
Lượt xem: 538