--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cleistogamic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cleistogamic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cleistogamic
Phát âm : /,klaistə'gæmik/
+ tính từ
(thực vật học) thụ tinh hoa ngậm
Lượt xem: 437
Từ vừa tra
+
cleistogamic
:
(thực vật học) thụ tinh hoa ngậm
+
never-fading
:
không bao giờ phai
+
reprimand
:
lời khiển trách, lời quở trách
+
nucleation
:
sự cấu tạo hạt nhân
+
dottel
:
xái thuốc lá (còn lại trong tẩu)