reprimand
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reprimand
Phát âm : /'reprimɑ:nd/
+ danh từ
- lời khiển trách, lời quở trách
+ ngoại động từ
- khiển trách, quở trách
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reprimand"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "reprimand":
reprehend reprimand reprint - Những từ có chứa "reprimand" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khiển trách trách mắng la
Lượt xem: 745