clemency
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clemency
Phát âm : /'klemənsi/
+ danh từ
- lòng khoan dung, lòng nhân từ
- tình ôn hoà (của khí hậu)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mercifulness mercy mildness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clemency"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "clemency":
clemency clench clemenceau - Những từ có chứa "clemency":
clemency inclemency - Những từ có chứa "clemency" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhân từ khoan hồng
Lượt xem: 446