mercifulness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mercifulness
Phát âm : /'mə:sifulnis/
+ danh từ
- lòng thương xót, lòng nhân từ, lòng từ bi
- lòng khoan dung
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
clemency mercy - Từ trái nghĩa:
mercilessness unmercifulness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mercifulness"
- Những từ có chứa "mercifulness":
mercifulness unmercifulness
Lượt xem: 322