clergyman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clergyman
Phát âm : /'klə:dʤimən/ Cách viết khác : (cleric) /'klerik/
+ danh từ
- giáo sĩ, tu sĩ, mục sư (nhà thờ Anh)
- clergyman's week
- đợt nghỉ lễ tám ngày (từ chủ nhật này đến chủ nhật sau)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
reverend man of the cloth - Từ trái nghĩa:
layman layperson secular
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clergyman"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "clergyman":
clergyman clergywoman
Lượt xem: 553
Từ vừa tra