secular
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: secular
Phát âm : /'sekjulə/
+ tính từ
- trăm năm một lần
- secular games
hội thi đấu (thời cổ La mã) một trăm năm tổ chức một lần
- the secular bird
(thần thoại,thần học) con phượng hoàng
- secular games
- trường kỳ, muôn thuở
- secular change
sự thay đổi trường kỳ
- secular fame
danh thơm muôn thuở
- secular change
- già, cổ
- secular tree
cây cổ thụ
- secular tree
- (tôn giáo) thế tục
- secular music
nhạc thế tục
- secular clegy
tăng lữ thế tục
- secular music
+ danh từ
- giáo sĩ thế tục
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "secular"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "secular":
scalar scholar sculler sealer secular seller solar - Những từ có chứa "secular":
secular secularise secularism secularist secularity secularization secularize secularly - Những từ có chứa "secular" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hoàn tục tục
Lượt xem: 1064