--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clerisy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clerisy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clerisy
+ Noun
tầng lớp trí thức.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clerisy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"clerisy"
:
clergy
cleric
clerk
clerisy
Lượt xem: 300
Từ vừa tra
+
clerisy
:
tầng lớp trí thức.