--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clientage
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clientage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clientage
+ Noun
mối quan hệ giữa khách hàng với chủ cửa hàng (khách hàng quen).
Lượt xem: 274
Từ vừa tra
+
clientage
:
mối quan hệ giữa khách hàng với chủ cửa hàng (khách hàng quen).
+
verbatim
:
đúng nguyên văn, đúng từ chữ mộta verbatim reprint một bản in lại đúng nguyên văna speech reported verbatim một bài diễn văn thuật lại đúng nguyên văn
+
coppice
:
bãi cây nhỏ (trồng để chất đống dùng hàng năm)
+
content
:
nội dungthe contents of a letter nội dung một bức thư
+
ascertained
:
được xác định chắc, tìm hiểu chắc chắn bằng sự quan sát có tính khoa học