ascertained
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ascertained+ Adjective
- được xác định chắc, tìm hiểu chắc chắn bằng sự quan sát có tính khoa học
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
discovered observed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ascertained"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ascertained":
ascertainment ascertained - Những từ có chứa "ascertained":
ascertained unascertained
Lượt xem: 422