climber
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: climber
Phát âm : /'klaimə/
+ danh từ
- người leo trèo, người leo núi
- (thực vật học) cây leo
- (động vật học) chim leo trèo
- (nghĩa bóng) kẻ thích bon chen ((cũng) social_climber)
- (như) climbing_irons
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
crampon crampoon climbing iron mounter social climber
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "climber"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "climber":
clamber climber clumber - Những từ có chứa "climber":
climber social climber
Lượt xem: 453