clamber
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clamber
Phát âm : /'klæmbə/
+ danh từ
- sự leo trèo
+ nội động từ
- leo, trèo
- to clamber up a wall
trèo tường
- to clamber up a wall
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clamber"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "clamber":
clamber climber clumber - Những từ có chứa "clamber":
clamber clambering plant
Lượt xem: 479