--

clinch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clinch

Phát âm : /klintʃ/

+ danh từ

  • sự đóng gập đầu (đinh)
  • sự ghì chặt, sự siết chặt
  • (hàng hải) múi dây buộc vào vòng neo
  • (thể dục,thể thao) thế ôm sát người mà đánh (quyền Anh)

+ ngoại động từ

  • đập bẹt (đầu đinh); đóng gập (đầu đinh)
  • (hàng hải) buộc (dây) vào vòng neo
  • giải quyết, thanh toán (một vấn đề...); ký kết (một hiệp ước...)
    • that clinches it
      việc thế là được giải quyết rồi không còn gì phải nói nữa
  • xác nhận, làm cho không bác lại được (lý lẽ)

+ nội động từ

  • bị đóng gập đầu lại (đinh)
  • bị ghì chặt, bị siết chặt
  • (thể dục,thể thao) ôm sát người mà đánh (quyền Anh)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clinch"
Lượt xem: 537