clang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clang
Phát âm : /klæɳ/
+ danh từ
- tiếng vang rền; tiếng lanh lảnh (kim loại)
+ ngoại động từ
- làm kêu vang, làm kêu lanh lảnh
- to clang the bell
rung chuông
- to clang the bell
+ nội động từ
- kêu vang rền; kêu lanh lảnh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clang"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "clang":
calling ceiling clang clank cleaning cleanse clench clinch cling clingy more... - Những từ có chứa "clang":
clang clanging clangoring clangorous clangour clangula clangula hyemalis - Những từ có chứa "clang" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cóc cách keng chí chát choảng chát kêu vang cọc cạch
Lượt xem: 748