--

clinical depression

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clinical depression

+ Noun

  • triệu chứng trầm cảm lâm sàng.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clinical depression"
  • Những từ có chứa "clinical depression" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cặp nhiệt sụt lún
Lượt xem: 1019