cloak-room
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cloak-room
Phát âm : /'kloukrum/
+ danh từ
- phòng giữ mũ áo (ở rạp hát)
- phòng giữ hành lý (ở ga)
- phòng vệ sinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cloak-room"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cloak-room":
class-room cloak-room - Những từ có chứa "cloak-room" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đội lốt phòng buồng lái buồng chỗ áo buồng không giảng đường đại diện khuê các more...
Lượt xem: 579