--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clock-watching
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clock-watching
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clock-watching
+ Noun
sự sốt ruột xem đồng hồ để đợi giờ nghỉ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clock-watching"
Những từ có chứa
"clock-watching"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chuông
chiều
bốt
báo thức
gõ
quả lắc
hồi
rồi
ám chỉ
coi
Lượt xem: 221
Từ vừa tra
+
clock-watching
:
sự sốt ruột xem đồng hồ để đợi giờ nghỉ