--

clod-breaker

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clod-breaker

Phát âm : /'klɔd,breikə/

+ danh từ

  • cái vồ đập đất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clod-breaker"
  • Những từ có chứa "clod-breaker" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cục băng
Lượt xem: 371