--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clomiphene citrate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clomiphene citrate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clomiphene citrate
+ Noun
giống clomid
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
clomiphene
Clomid
Lượt xem: 450
Từ vừa tra
+
clomiphene citrate
:
giống clomid
+
parti pris
:
thiên kiến; định kiến
+
climbing maidenhair
:
(thực vật học) cây đuôi chồn leo(dương xỉ).
+
cimicifuga foetida
:
cây thăng ma (hoa màu trắng xanh, mùi hơi khó chịu)
+
sea-barrow
:
bọc trứng cá đuối