--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clomiphene citrate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clomiphene citrate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clomiphene citrate
+ Noun
giống clomid
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
clomiphene
Clomid
Lượt xem: 451
Từ vừa tra
+
clomiphene citrate
:
giống clomid
+
soda jerk
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người bán hàng ở quầy nước xô-đa
+
morning draught
:
rượu uống trước bữa ăn sáng
+
commercial message
:
thông điệp thương mại.
+
cruciferous vegetable
:
rau thuộc họ mù tạp