soda jerk
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: soda jerk
Phát âm : /'soudə'dʤə:k/ Cách viết khác : (soda_jerker) /'soudə'dʤə:k/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người bán hàng ở quầy nước xô-đa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "soda jerk"
- Những từ có chứa "soda jerk":
soda jerk soda jerker - Những từ có chứa "soda jerk" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hất hàm thuốc muối giựt ăn da
Lượt xem: 571