--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
closed session
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
closed session
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: closed session
+ Noun
phiên họp kín, hội nghị kín.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "closed session"
Những từ có chứa
"closed session"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
lim dim
chầu
bần cùng
cháy túi
bế quan tỏa cảng
phiên
hỏi gạn
bế quan toả cảng
ngột ngạt
khép kín
more...
Lượt xem: 969
Từ vừa tra
+
closed session
:
phiên họp kín, hội nghị kín.
+
enlarger
:
(nhiếp ảnh) máy phóng
+
direct
:
gửi, viết để gửi cho (ai), viết cho (ai); nói với (ai), nói để nhắn (ai)to direct a letter to someone gửi một bức thư cho aito direct one's remarks to someone nói với ai lời nhận xét của mình
+
combat casualty
:
thiệt hại chiến tranh.
+
granulate
:
nghiền thành hột nhỏ