granulate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: granulate
Phát âm : /'grænjuleit/
+ ngoại động từ
- nghiền thành hột nhỏ
- làm kết thành hột nhỏ, làm nổi hột (ở một vật gì)
- granulated sugar
đường kính
- granulated sugar
+ nội động từ
- kết hột
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "granulate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "granulate":
granulate granulated - Những từ có chứa "granulate":
granulate granulated
Lượt xem: 384